Tăng trưởng Kinh tế Việt Nam
Tăng trưởng sẽ tăng vọt vào năm tới, hỗ trợ bởi khả năng tăng cường khu vực bên ngoài và Việt Nam nên tiếp tục vượt trội so với các nước trong khu vực. Tuy nhiên, khả năng khôi phục các hạn chế trong nước liên quan đến đại dịch và suy thoái có khả năng kéo dài trong lĩnh vực du lịch là những rủi ro bên cạnh đó. Các tham luận viên của chúng tôi hy vọng GDP sẽ mở rộng 7,3% vào năm 2021, không thay đổi so với dự báo của tháng trước và 6,8% vào năm 2022.
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
Dân số (triệu người) |
91.7 |
92.7 |
93.6 |
94.6 |
95.5 |
GDP /số dân (USD) |
2,085 |
2,172 |
2,353 |
2,545 |
2,722 |
GDP (USD bn) |
191 |
201 |
220 |
241 |
260 |
Economic Growth (GDP, annual variation in %) |
6.7 |
6.2 |
6.8 |
7.1 |
7.0 |
Consumption (annual variation in %) |
9.3 |
7.3 |
7.4 |
7.3 |
- |
đầu tư nước ngoài (annual variation in %) |
9.4 |
9.9 |
10.2 |
8.6 |
- |
Chỉ số công nghiệp (annual variation in %) |
9.8 |
7.5 |
9.4 |
10.2 |
9.1 |
Tỷ lệ thất nghiệp |
2.3 |
2.3 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
Cân bằng tài khóa (% of GDP) |
-6.1 |
-3.7 |
-1.2 |
-3.5 |
- |
Nợ công (% of GDP) |
61.0 |
63.7 |
61.4 |
58.4 |
- |
Money (annual variation in %) |
16.2 |
18.4 |
15.0 |
12.4 |
- |
Inflation Rate (CPI, annual variation in %, eop) |
0.6 |
4.7 |
2.6 |
3.5 |
5.2 |
Inflation Rate (CPI, annual variation in %) |
0.6 |
2.7 |
3.5 |
3.6 |
2.8 |
Inflation (PPI, annual variation in %) |
-0.6 |
-0.6 |
2.8 |
3.1 |
1.3 |
Policy Interest Rate (%) |
6.50 |
6.50 |
6.25 |
6.25 |
6.00 |
Exchange Rate (vs USD) |
22,485 |
22,771 |
22,710 |
23,195 |
23,173 |
Exchange Rate (vs USD, aop) |
21,929 |
22,370 |
22,716 |
23,025 |
23,228 |
Current Account (% of GDP) |
-1.1 |
0.3 |
-0.7 |
2.5 |
- |
Current Account Balance (USD bn) |
-2.0 |
0.6 |
-1.6 |
5.9 |
- |
Cân bằng thương mại (USD billion) |
7.4 |
11.0 |
10.8 |
16.5 |
45.4 |
Xuất khẩu (USD billion) |
162 |
177 |
215 |
244 |
226 |
Nhập khẩu (USD billion) |
155 |
166 |
204 |
227 |
181 |
Exports (annual variation in %) |
7.9 |
9.0 |
21.8 |
13.3 |
-7.3 |
Imports (annual variation in %) |
12.0 |
7.0 |
23.4 |
11.2 |
-20.5 |
International Reserves (USD) |
28.3 |
36.5 |
49.1 |
55.5 |
78.3 |
Nợ nước ngoài (% of GDP) |
40.7 |
42.6 |
47.2 |
44.9 |
- |
Bình luận